Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
耐寒 nài hán
ㄋㄞˋ ㄏㄢˊ
1
/1
耐寒
nài hán
ㄋㄞˋ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coldproof
(2) resistant to cold
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu kỳ 4 - 折楊柳其四
(
Đoàn Thành Thức
)
•
Độc hiệp tá Trí Chánh Tĩnh Trai Hoàng tiên sinh Mạnh Trí viên đình tân vịnh tứ thủ đáp hoạ nguyên vận kỳ 1 - 讀協佐致政靜齋黃先生孟致園亭新詠四首答和原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Nhân nhật kỳ 2 - 人日其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thương Ngô tức sự - 蒼梧即事
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0